--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắn màu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắn màu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắn màu
+
(Thuốc cắn màu) Mordant
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
cắn màu
:
(Thuốc cắn màu) Mordant
+
hỏi tội
:
Have it in for
+
rút tỉa
:
DrawRút tỉa kinh nghiệmTo draw experience
+
cân não
:
Nerves and brainchiến tranh cân nãoa war of nervesđánh một đòn cân nãoto deal a psychological blow
+
giáo cụ
:
teaching aids